Thiết bị cắt sét 4P (3L+N) Type 1+2 (50kA/200kA) DS134R
Thiết bị chống sét 4P (3L+N) Type 1+2 bảo vệ tủ điện 3 pha
DS134R là bộ cắt sét Type 1+2 được thiết kế bảo vệ cho nguồn điện 3 pha 4 dây (3L+N) tại các tủ điện chính, có khả năng triệt tiêu các xung điện áp cao đến 50kA trên mỗi dây nguồn.
DS134R dạng 1 block nguyên khối, được phối hợp từ 4 mod DS130R theo kiểu bảo vệ đồng hướng L/G-N. Hoặc có thể phối hợp 3 mod DS130R với mod bảo vệ trung tính theo kiểu lệch hướng (L-N & N-G).
Dòng sản phẩm cắt sét DS134R này gồm nhiều phiên bản theo các mức điện áp tối đa Uc khác nhau gồm:
DS134R-230 : cho mạng điện 220/380V với Uc 255V, Up 1,3kV.
DS134R-280 : cho mạng điện 220/380V với Uc 280V, Up 1,3kV
DS134R-320 : cho mạng điện 220/380V với Uc 320V, Up 1,6kV
DS134R-400 : cho mạng điện 220/380V với Uc 440V, Up 1,7kV
Chọn phiên bản có mức Uc cao phù hợp cho các mạng điện thiếu ổn định, sẽ hạn chế hư hỏng khi điện áp tăng quá cao). Chọn các mức Uc thấp phù hợp theo mạng điện ổn định sẽ cho hiệu quả tốt nhất vì Up sẽ thấp nhất. Do vậy, chúng ta cần chọn phiên bản phù hợp với điều kiện nơi lắp đặt.
DS134R option thêm tính năng báo hiệu từ xa thông qua tiếp điểm kết nối, mà hiệu sản phẩm có thêm “S” (ví dụ DS134R-400 thành DS134RS-400)
Thông số kỹ thuật riêng của mỗi model
- DS134R-230 : Uc 255V, Up 1,3kV.
- DS134R-280 : Uc 280V, Up 1,3kV
- DS134R-320 : Uc 320V, Up 1,6kV
- DS134R-400 : Uc 440V, Up 1,7kV
Thông số kỹ thuật chung của DS134R
Tên thiết bị | DS134R-xxx |
Mạng điện áp | 230/400V |
Kiểu kết nối nguồn | Song song L, N, G |
Điện áp hoạt động tối đa Uc | 230-400 Vac (tùy model) |
Quá áp tạm thời đặc tính 5 giây (UT) | 335/580Vac (tùy model) |
Quá áp tạm thời đặc tính 120 mn (UT) | 440/770 Vac (tùy model) |
Năng lượng thoát qua trên mỗi cực | 40 kJ/ohm |
Dòng điện dư Ipe – Dòng điện rò tại Uc | < 1mA |
Dòng điện chảy qua If | không |
Khả năng ngắt dòng điện chảy qua Ifi | – |
Dòng phóng định mức ln xung 15 x 8/20 μs |
20 kA |
Dòng phóng tối đa lmax chịu được xung 8/20 μs |
50 kA (8/20μs)/cực, 200kA/bộ |
Dòng sét trực tiếp đa limp chịu được xung 10/350 μs |
12.5 kA (10/350μs) |
Mức bảo vệ (tại In) Up | 1.3-1.7 kV (tùy model) |
Tính cơ học | |
Kích thước | xem catalog |
Kết nối | siết ốc, 6-35 mm²/ by bus |
Kiểu lắp đặt | rail 35 mm |
Nhiệt độ hoạt động | -40/+85 °C |
Cấp bảo vệ của vỏ | IP20 |
Chất liệu vỏ thiết bị | Thermoplastic UL94-V0 |
Phù hợp với tiêu chuẩn | IEC 61643-11 / EN 61643-11 / NF EN 61643-11 |
Mã sản phẩm |